Có 2 kết quả:
总编 zǒng biān ㄗㄨㄥˇ ㄅㄧㄢ • 總編 zǒng biān ㄗㄨㄥˇ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chief editor (of newspaper)
(2) abbr. for 總編輯|总编辑
(2) abbr. for 總編輯|总编辑
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chief editor (of newspaper)
(2) abbr. for 總編輯|总编辑
(2) abbr. for 總編輯|总编辑
Bình luận 0